Lượn vài vòng trên internet về các trang web nói về chạy bộ, bạn sẽ nghe có trang nói về “lactate threshold” hay ngưỡng lactate hay ngưỡng mỏi cơ trong chạy bộ. Đối với người mới bắt đầu chạy, cụm từ này nghe hơi “khoa học” và có phần lạ lẫm. Vậy cùng mình tìm hiểu về lactate threshold, tầm quan trọng cũng như các tập luyện để cải thiện chỉ số này.
Đây là chuỗi bài đầu tiên trong trong chuỗi [Series khái niệm chạy bộ] trong đó ngoài Lactate Threshold, còn có thêm kiến thức về HRV, training zones, VO2 max, Body battery, Cadence, các kiểu tiếp đất, running eceonomy, …

Table of Contents
Lactate Threshold là gì?
Lactate Threshold (viết tắt: LT, tạm dịch: ngưỡng lactate) là mức cường độ vận động (tốc độ chạy hoặc công suất, nhịp tim) mà tại đó cơ thể bắt đầu tích tụ axit lactic trong cơ bắp nhanh hơn khả năng đào thải của nó. Nói cách khác, đó là ngưỡng gắng sức cao nhất mà bạn có thể duy trì một cách ổn định trước khi cảm giác “siêu mỏi cơ & siêu mệt” ập đến. Vượt qua ngưỡng này, lactate (một sản phẩm phụ sinh ra khi cơ bắp tạo năng lượng) tích tụ nhanh trong máu, làm môi trường cơ bắp trở nên axit và gây ra mệt mỏi, khiến bạn chỉ có thể chạy được thêm một thời gian ngắn mà thôi (thường khoảng 30 phút đến tối đa khoảng 1 giờ ở ngưỡng này).
Bạn có thể hình dung thế này: khi chạy với tốc độ dễ chịu (dưới ngưỡng lactate), cơ thể sản sinh lactate vừa đủ và kịp thời loại bỏ lactate ra khỏi cơ bắp. Nhưng khi tăng tốc độ đến một điểm nhất định, lactate tạo ra quá nhanh, vượt khả năng xử lý của cơ thể, dẫn đến “bão hòa” lactate và cảm giác mỏi rã rời. Điểm giới hạn đó chính là lactate threshold của bạn. Nhiều huấn luyện viên cũng ví lactate threshold tương đương với ngưỡng kỵ khí (anaerobic threshold) – tức là điểm mà từ đó trở đi cơ thể chuyển dần sang trạng thái yếm khí (thiếu oxy) nhiều hơn.
Một cách đơn giản hơn, lactate threshold là tốc độ chạy nhanh nhất mà bạn vẫn còn “chịu đựng” được khá lâu. Theo HLV Jack Daniels – tác giả cuốn Daniels’ Running Formula, pace/ hay tốc dộ ngưỡng (pace lactate threshold) chính là pace mà bạn có thể duy trì trong khoảng 60 phút liên tục. Với người chạy có kinh nghiệm, đó thường là tốc độ tương đương chạy giải 15K hoặc bán marathon; còn với người mới, có thể gần với tốc độ chạy 10K. Điểm mấu chốt là: tại pace lactate threshold này, bạn cảm thấy chạy “nhanh nhưng vẫn cố được” trong một thời gian tương đối dài, chứ không dễ dàng như chạy chậm thư giãn nhưng cũng chưa đến mức hết hơi như chạy nước rút.
Tại sao Lactate Threshold quan trọng trong chạy bộ?
Lactate threshold được coi là một trong những chỉ số quan trọng bậc nhất quyết định thành tích trong các môn sức bền như chạy bộ, đạp xe. Thậm chí, nhiều chuyên gia cho rằng nó là yếu tố dự báo hiệu suất đáng tin cậy hơn cả VO2max trong các cuộc đua đường dài. Lý do là vì lactate threshold phản ánh khả năng duy trì tốc độ cao trong thời gian dài – một năng lực cốt lõi của chạy bền. Một vận động viên có lactate threshold cao nghĩa là họ có thể chạy nhanh hơn ở cự ly dài mà không bị “đuối” sớm. Nghiên cứu chỉ ra rằng vận tốc chạy tại lactate threshold có tương quan chặt chẽ với thành tích thi đấu ở các cự ly 10K, marathon. Nói một cách dễ hiểu, nếu bạn nâng được ngưỡng lactate, bạn gần như chắc chắn sẽ chạy nhanh hơn và bền hơn ở mọi cự ly.
Một điểm đặc biệt nữa: Lactate threshold có thể cải thiện đáng kể nhờ tập luyện, trong khi một số chỉ số khác như VO2max chịu ảnh hưởng nhiều từ di truyền. Phần lớn VO2max (khả năng hấp thu oxy tối đa) là bẩm sinh, còn lactate threshold thì “dễ uốn nắn” hơn – nó tăng lên khi bạn tập luyện đúng cách. Chính vì vậy, tập trung nâng cao lactate threshold mang lại hiệu quả thực tiễn hơn cho người chạy bộ, đặc biệt là người mới. Bạn sẽ thấy tiến bộ rõ rệt qua từng tuần tháng nếu biết cách rèn luyện ngưỡng này, ngay cả khi VO2max của bạn không thay đổi nhiều

Ngoài ra, lactate threshold còn quan trọng vì nó là cơ sở để xác định các vùng tập luyện (training zones). Khi biết được ngưỡng lactate (dưới dạng nhịp tim hoặc pace), bạn có thể thiết lập các vùng nhịp tim/tốc độ phù hợp cho bản thân. Ví dụ, nhịp tim tại lactate threshold (LTHR) thường được dùng làm mốc chia vùng – vùng ngay dưới ngưỡng để luyện bền, vùng ngay trên ngưỡng để luyện tốc độ, v.v. Các HLV thường dựa vào LTHR để tinh chỉnh zone tập luyện hiệu quả. Điều này giúp bạn tập thông minh hơn: chạy đủ chậm trong các buổi dễ và đủ nhanh trong các buổi quan trọng.
Tóm lại, lactate threshold giống như “ngưỡng cửa sức bền” của bạn. Ngưỡng cửa này càng rộng, bạn càng có khả năng chạy bộ tăng sức bền tốt hơn. Đối với người mới, hiểu và cải thiện lactate threshold sẽ sớm mang lại kết quả tích cực: bạn có thể chạy nhanh hơn mà ít mệt hơn, giảm cảm giác “đuối sức” khi chạy dài.
Phân biệt Lactate Threshold với VO2 Max và HRV
Khi bắt đầu tìm hiểu về các chỉ số thể chất, bạn có thể bị ngợp giữa nhiều thuật ngữ như VO2 Max, lactate threshold, HRV… Mỗi chỉ số nói lên một khía cạnh khác nhau của cơ thể khi vận động. Hãy cùng phân biệt ngắn gọn:
- VO2 Max: Đây là lượng oxy tối đa mà cơ thể bạn có thể hấp thụ và sử dụng khi gắng sức. Nôm na, VO2 Max đo “dung tích động cơ” của bạn – động cơ càng lớn, tiềm năng chạy càng nhanh. Tuy nhiên, VO2 Max cao không đồng nghĩa bạn sẽ chạy marathon giỏi nếu thiếu luyện tập bền. VO2 Max chịu ảnh hưởng lớn từ gen di truyền và chỉ cải thiện đến mức độ nhất định. Trong khi đó, lactate threshold lại phản ánh hiệu quả sử dụng “động cơ”: hai người cùng VO2 Max, ai có lactate threshold cao hơn thường chạy bền tốt hơn, vì họ dùng được phần trăm cao hơn của “công suất tối đa” đó trong thời gian dài. Thực tế, lactate threshold (như % VO2 Max) có thể cải thiện nhiều qua tập luyện, còn VO2 Max thì “bảo thủ” hơn.
- Lactate Threshold: Như ta đã biết, đây là ngưỡng giới hạn tích lũy lactate. Nếu ví VO2 Max là dung tích động cơ, thì lactate threshold là ngưỡng ga bạn có thể giữ lâu mà máy chưa “hết nước”. Người chạy bộ cần cả động cơ tốt (VO2 Max) và ngưỡng ga cao (LT) để tối ưu thành tích. Tuy nhiên đối với cự ly dài, việc nâng ngưỡng lactate quan trọng hơn một chút, vì nó quyết định tốc độ bền vững.
- HRV (Heart Rate Variability): Đây là độ biến thiên nhịp tim, một chỉ số hoàn toàn khác. HRV đo sự dao động thời gian giữa các nhịp tim, liên quan nhiều đến trạng thái hồi phục và căng thẳng thần kinh. HRV không trực tiếp phản ánh khả năng chạy nhanh hay bền như VO2 Max hay lactate threshold, mà chủ yếu dùng để theo dõi mức độ hồi phục: HRV cao thường cho thấy cơ thể thả lỏng, sẵn sàng tập nặng; HRV thấp có thể nghĩa là bạn đang mệt mỏi hoặc stress. Nói cách khác, HRV giúp bạn biết khi nào nên nghỉ hay tập nhẹ, còn lactate threshold giúp bạn biết cách tập ở ngưỡng nào để tăng sức bền.
Cách đo lường hoặc ước tính Lactate Threshold
Vậy làm sao biết lactate threshold của bạn đang ở mức nào? Với người mới, chúng ta có một số cách đo hoặc ước tính sau đây, từ phương pháp khoa học trong phòng lab đến những cách đơn giản dựa trên cảm nhận:
- Xét nghiệm máu (Lab Test): Đây là cách chính xác nhất. Bạn sẽ chạy trên máy hoặc ngoài trời theo từng mức tốc độ tăng dần, và mỗi vài phút kỹ thuật viên sẽ lấy một giọt máu ở đầu ngón tay hoặc dái tai để đo nồng độ lactate. Họ sẽ tìm ra điểm mà lactate trong máu tăng vọt so với lúc nghỉ – đó là lactate threshold. Phương pháp này cho kết quả rõ ràng (ví dụ ngưỡng lactate xảy ra tại tốc độ 11 km/h và nhịp tim 170 bpm chẳng hạn). Tuy nhiên, nó đòi hỏi thiết bị chuyên dụng và chi phí, thường chỉ vận động viên chuyên nghiệp mới làm thường xuyên.
- Chạy thực địa 30 phút (Field Test): May mắn thay, bạn có thể tự ước lượng lactate threshold tại nhà mà không cần lấy máu. Bài test phổ biến do HLV Joe Friel đề xuất như sau: chạy hết sức trong 30 phút (tốc độ cao nhất mà bạn có thể cố gắng duy trì đều suốt 30 phút, giống như chạy thi một mình). Hãy đeo đồng hồ đo nhịp tim, và sau 10 phút đầu tiên, bấm Lap để ghi nhận phân đoạn 20 phút cuối. Nhịp tim trung bình của 20 phút cuối chính là nhịp tim lactate threshold (LTHR) ước tính của bạn. Còn tốc độ trung bình của 20 phút cuối sẽ xấp xỉ pace lactate threshold của bạn. Phương pháp này tương đối “khó nhằn” nhưng đáng tin cậy nếu bạn tự giác chạy hết mình. Bạn nên làm bài test khi đã có nền tảng chạy vài tuần và đang trong trạng thái sung sức (tránh thực hiện khi quá mệt hoặc ngay sau khi ốm).
- Dựa vào thành tích cuộc đua: Nếu bạn đã từng chạy race 5K, 10K hoặc half-marathon, có thể dùng thành tích đó để suy ra lactate threshold. Như đã nói, pace lactate threshold thường gần với pace chạy 1 giờ. Ví dụ, nếu bạn chạy 10K hết khoảng 60 phút, thì pace 10K đó gần như trùng với pace lactate threshold. Hoặc nếu bạn chạy half-marathon (~21K) trong 2 giờ, thì lactate threshold pace có thể nhỉnh hơn một chút so với pace half-marathon của bạn (vì 2 giờ > 1 giờ). Nhiều bảng tính và trang web (VDOT calculator của Jack Daniels) cho phép nhập thành tích race để ước lượng threshold pace khá chính xác. Đây là cách dễ cho người đã có kinh nghiệm thi đấu.
- Dùng cảm nhận chủ quan: Cơ thể bạn cũng “báo hiệu” khi nào chạm ngưỡng lactate. Bạn có thể nhận biết mức gắng sức threshold qua vài dấu hiệu: Hơi thở bắt đầu gấp hơn, nói chuyện đứt quãng (chỉ nói được vài từ mỗi câu ngắn), chân bắt đầu cảm thấy nóng và hơi “gắt” nhưng bạn chưa kiệt sức hẳn. Trên thang điểm cảm giác RPE 1-10, chạy ở lactate threshold thường khoảng 7-8/10 – tức là “khá khó nhưng vẫn kiểm soát được”. Nếu vượt quá ngưỡng một chút (9/10) bạn sẽ rất nhanh phải giảm tốc để thở; còn thấp hơn (5-6/10) thì lại hơi dễ. Hãy lắng nghe nhịp thở và bước chân của mình: ở ngưỡng lactate, nhịp thở rõ và sâu hơn hẳn so với chạy nhẹ, và bước chân bắt đầu nặng dần nếu duy trì lâu.
- Thiết bị đồng hồ (Garmin, Polar…): Nhiều đồng hồ chạy bộ hiện đại có tính năng ước tính lactate threshold. Ví dụ, một số mẫu Garmin cho phép làm bài test lactate hướng dẫn sẵn, hoặc tự động tính toán lactate threshold dựa trên dữ liệu nhịp tim + GPS của các lần chạy nhanh của bạn. Thông thường, đồng hồ sẽ yêu cầu bạn chạy một bài tăng tốc ngắt quãng (nhanh dần từng nấc cho đến khi rất mệt) để thu thập dữ liệu, rồi cho kết quả Lactate Threshold Pace và Lactate Threshold Heart Rate. Kết quả này có sai số nhưng khá hữu dụng để theo dõi tiến bộ. Nếu bạn không có đồng hồ cao cấp, có thể dùng các app như TrainingPeaks: chỉ cần nhập giá trị threshold ước tính (vd LTHR), app sẽ tự động chia các vùng tập luyện cho bạn. Những “vùng” này giúp bạn biết khi nào đang tập dưới ngưỡng (zone 2, 3) hay đúng ngưỡng (zone 4) để tối ưu hóa hiệu quả buổi chạy.
Mẹo nhỏ: Đối với người mới, các phương pháp ước tính có thể chưa hoàn hảo ngay. Đừng lo, bạn có thể kiểm tra lại lactate threshold mỗi vài tháng. Khi thể lực tăng, bạn sẽ thấy nhịp tim lactate threshold có thể giảm nhẹ hoặc pace lactate threshold tăng lên (bạn khỏe hơn nên cùng một nhịp tim nhưng chạy nhanh hơn). Đó là dấu hiệu tiến bộ rất đáng khích lệ!
Cách chạy bộ để nâng cao Lactate Threshold
Hiểu về lactate threshold mới chỉ là lý thuyết – điều quan trọng hơn là luyện tập ra sao để nâng ngưỡng lactate của bạn lên. Dưới đây là hướng dẫn thực hành chạy bộ, bao gồm các bài tập threshold run mẫu và lưu ý cho người mới bắt đầu:
1. Tập chạy tempo – chìa khóa để tăng lactate threshold
Chạy tempo (threshold run) là thuật ngữ quen thuộc chỉ các bài chạy ở ngay ngưỡng lactate hoặc hơi dưới một chút. Đây được xem là cách hiệu quả nhất để cải thiện lactate threshold. Khi bạn chạy ở cường độ này, cơ thể sẽ học cách thích nghi với việc có lactate – nghĩa là nâng cao khả năng đưa lactate vào sử dụng lại hoặc thải lactate hiệu quả hơn, đồng thời tăng sức bền cho cơ bắp. Về lâu dài, ngưỡng lactate sẽ dịch chuyển lên trên (bạn sẽ cần chạy nhanh hơn mới đến ngưỡng mệt như trước).
Vậy chạy tempo cụ thể là chạy thế nào?_ Thường đó là chạy tốc độ cao vừa phải sao cho cảm giác “căng nhưng vẫn đủ sức”. Như đã đề cập, đó gần với tốc độ bạn có thể duy trì ~1 giờ. Với người mới, bạn có thể chưa chạy liên tục 1 giờ ở tốc độ cao bao giờ, nên có thể bắt đầu bằng những đoạn ngắn** hơn.
Có hai dạng bài tập tempo chính phù hợp cho người mới:
- Tempo liên tục (Continuous tempo): Chạy một mạch 15–20 phút ở pace threshold (sau khi đã khởi động kỹ). Ví dụ: 15 phút chạy ở ngưỡng lactate. Nếu cảm thấy ổn, tuần sau tăng lên 20 phút. Đây là phiên bản đơn giản nhất của chạy tempo – giúp cơ thể quen với cảm giác chạy nhanh ổn định. Lưu ý: 15–20 phút đầu tiên sẽ thấy hơi “sung”, nhưng những phút cuối sẽ bắt đầu thấm mệt dần. Hãy cố gắng duy trì đều tốc độ, không lao quá nhanh lúc đầu để tránh đuối về sau.
- Tempo chia đoạn (Interval tempo hay cruise intervals): Thay vì chạy liền một quãng dài, bạn có thể chia thành 2–3 đoạn tempo ngắn hơn, giữa mỗi đoạn có chạy thả lỏng. Cách này thích hợp khi bạn chưa đủ sức chạy 20 phút liên tục ở ngưỡng cao. Ví dụ: 2 x 10 phút tempo, nghỉ 2-3 phút chạy chậm giữa các đoạn. Hoặc 3 x 7 phút tempo, nghỉ 2 phút thả lỏng. Tổng thời gian chạy nhanh vẫn là ~20 phút nhưng được “chia nhỏ” ra, giúp bạn đỡ căng thẳng tâm lý và cơ thể hồi chút giữa hiệp. Nghiên cứu cho thấy cả hai cách (chạy tempo liền một mạch vs chia đoạn) đều hiệu quả tương đương trong việc cải thiện ngưỡng chịu đựng lactate nếu tổng thời gian đủ dài.
Cho người mới bắt đầu, bạn nên khởi đầu với bài tempo nhẹ nhàng hơn một chút so với lý thuyết, để cơ thể làm quen. Ví dụ, nếu tính ra pace threshold của bạn khoảng 6:00/phút (6 phút cho 1 km) thì có thể chạy tempo ở pace 6:10–6:20 trong những buổi đầu để tích lũy sức bền, sau đó mới nâng dần tốc độ.
2. Cách thực hiện một buổi chạy threshold (tempo) mẫu
Dưới đây là cấu trúc một buổi tập mẫu nhằm nâng cao lactate threshold cho người mới:
Khởi động (10–15 phút): Chạy bộ nhẹ nhàng 5–10 phút để làm nóng cơ, sau đó thực hiện vài động tác dãn cơ động và chạy nâng cao gối, gót chạm mông… để cơ thể sẵn sàng cho tốc độ cao hơn. Khởi động kỹ giúp bạn chạy tempo hiệu quả và giảm nguy cơ chấn thương.
Phần chạy chính (tempo):
- Bắt đầu tăng tốc từ từ lên pace threshold đã định. Trong 1–2 phút đầu của đoạn tempo, bạn tăng dần tốc độ cho đến khi đạt mức cảm giác “khá khó khăn nhưng giữ được”.
- Giữ nhịp thở đều và cố gắng duy trì tốc độ đó trong suốt thời gian yêu cầu. Ví dụ: Chạy 2×10 phút tempo – nghĩa là chạy 10 phút với pace ~ngưỡng lactate, nghỉ, rồi chạy tiếp 10 phút tương tự.
- Theo dõi nhịp tim (nếu có đồng hồ): Nhịp tim của bạn sẽ dần dần tiến tới gần mức LTHR. Hãy đảm bảo trong phần lớn thời gian bạn chạy đúng khoảng nhịp tim mục tiêu (ví dụ LTHR của bạn là ~170 bpm thì khi tempo có thể dao động 165–170 bpm). Nếu không có máy đo, hãy lắng nghe cơ thể: bạn có thể nói chuyện rất ngắn gọn, mồ hôi ra nhiều, nhưng chân tay vẫn phối hợp nhịp nhàng, chưa “liêu xiêu”.
Thả lỏng giữa các đoạn (nếu có): Nếu bài tập có nhiều đoạn tempo, hãy chạy chậm thả lỏng 2–5 phút giữa các đoạn. Đừng đứng hẳn, cứ chạy bộ hoặc đi bộ nhẹ để nhịp tim hạ xuống một chút (về khoảng zone 2) trước khi bắt đầu đoạn tiếp theo.
Hồi phục (Cool down 5–10 phút): Sau khi hoàn thành phần chạy nhanh, chuyển về chạy chậm hoặc đi bộ 5–10 phút. Điều này giúp cơ thể xử lý bớt lactate tích tụ và bạn sẽ đỡ chóng mặt, đỡ mỏi hơn. Kết thúc bằng vài động tác giãn cơ tĩnh (stretch nhẹ nhàng) cho đùi, bắp chân.
Ví dụ cụ thể: Buổi tập 40 phút với 2×8 phút tempo cho người mới: 10’ chạy nhẹ + 8’ tempo, 3’ jog phục hồi, 8’ tempo + 5’ thả lỏng. Tổng cộng ~34 phút chạy. Mỗi tuần bạn có thể tăng thêm 1–2 phút cho mỗi đoạn tempo hoặc tăng số đoạn, tùy cảm giác.
3. Lưu ý khi tập luyện ngưỡng lactate cho người mới
- Đừng quá sức ngay từ đầu: Chạy ở lactate threshold đã là rất cố gắng rồi, không cần nhanh hơn nữa. Nhiều bạn mới tập có xu hướng hưng phấn chạy quá nhanh và không duy trì nổi đến cuối bài. Hãy nhớ, chạy threshold/tempo là chạy nhanh nhưng phải duy trì được, không phải chạy nước rút kiệt sức. Nếu bạn phải ngừng lại giữa chừng vì mệt, nghĩa là bạn đã chạy quá ngưỡng – hãy giảm tốc độ một chút ở lần sau.
- Tần suất hợp lý: Với người mới, một buổi tempo mỗi tuần là đủ để kích thích cải thiện. Những ngày khác bạn nên chạy nhẹ hoặc nghỉ để cơ thể hồi phục. Khi đã khá hơn, có thể nâng lên 2 buổi/tuần (cách nhau ít nhất 3 ngày). Nhưng tránh tập bài threshold quá thường xuyên, vì chất lượng quan trọng hơn số lượng – bạn cần thời gian cho cơ thể thích nghi.
- Kết hợp chạy chậm (easy run): Để nâng ngưỡng lactate hiệu quả, paradoxically, bạn cũng cần những buổi chạy thật chậm (zone 1-2). Nghe có vẻ ngược đời, nhưng chạy chậm nhiều giúp xây dựng nền tảng hiếu khí (aerobic base) – tăng số lượng ti thể, mao mạch… trong cơ bắp, từ đó giúp cơ thể xử lý lactate tốt hơn khi chạy nhanh. Phương pháp 80/20 (80% thời gian chạy chậm, 20% chạy nhanh) rất hữu ích: bạn dành phần lớn các buổi cho chạy bộ tăng sức bền nền tảng, và chỉ 1-2 buổi/tuần cho tempo/hệ cơ cao. Cách này đảm bảo bạn tiến bộ lâu dài mà không bị quá tải.
- Theo dõi cơ thể: Trong quá trình tập, hãy để ý dấu hiệu tích cực hoặc quá sức. Nếu sau vài tuần chạy tempo, bạn thấy pace cũ dễ hơn hoặc nhịp tim cùng pace đó thấp hơn trước, chúc mừng, bạn đã nâng lactate threshold! Ngược lại, nếu bạn luôn cảm thấy kiệt quệ, thành tích không cải thiện, có thể bạn đang tập quá sức hoặc thiếu nghỉ ngơi. Khi đó, giảm bớt cường độ một thời gian để hồi phục rồi mới tiếp tục.
- Đa dạng bài tập: Mặc dù trọng tâm là threshold run, thỉnh thoảng bạn có thể bổ sung các bài tập khác để hỗ trợ. Ví dụ: chạy biến tốc (fartlek) với đoạn nhanh ngắn hơn threshold (1-2 phút) cũng giúp nâng ngưỡng phần nào; hoặc chạy dài cuối tuần ở pace nhẹ nhàng giúp cải thiện sức bền tổng quát. Một cơ thể khỏe toàn diện sẽ có ngưỡng lactate cao hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Lactate Threshold
Ngưỡng lactate của mỗi người không cố định bẩm sinh, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố thể chất và lối sống. Dưới đây là những yếu tố chính:
- Tuổi tác: Ngưỡng lactate thường giảm dần theo tuổi. Khi lớn tuổi hơn, VO2 Max giảm và kéo theo lactate threshold cũng thấp hơn chút. Tuy nhiên, tin vui là tập luyện chăm chỉ có thể giảm thiểu đáng kể suy giảm này – nhiều vận động viên lớn tuổi vẫn duy trì ngưỡng lactate cao nhờ tiếp tục tập luyện đều đặn.
- Giới tính: Về sinh lý, nam giới thường có VO2 Max cao hơn và khối cơ nhiều hơn nữ, do đó ngưỡng lactate nam thường nhỉnh hơn nữ một chút. Dù vậy, khi so sánh tương quan với VO2 Max, nam và nữ đều có thể đạt ~80–85% VO2 Max ở ngưỡng lactate nếu được tập luyện tốt. Sự khác biệt vì giới tính không lớn bằng so với yếu tố rèn luyện.
- Di truyền: Mỗi người sinh ra có cơ địa khác nhau. Gen di truyền ảnh hưởng đến tỷ lệ sợi cơ nhanh/chậm, mật độ mao mạch, enzyme chuyển hóa… Do đó, có người tự nhiên lactate threshold đã cao, có người thấp hơn. Nhưng di truyền không phải tất cả – nếu bạn không “trời phú” ngưỡng lactate cao, bạn vẫn cải thiện lớn nhờ tập luyện. Đừng lấy gen làm lý do cản bước tiến bộ của bạn!
- Tình trạng tập luyện: Đây là yếu tố quan trọng nhất và cũng là thứ bạn kiểm soát được. Người tập luyện thường xuyên, đặc biệt là tập các bài chạy bền, chạy tempo, sẽ có ngưỡng lactate cao hơn hẳn người ít vận động. Cơ thể thích nghi với việc loại bỏ lactate tốt hơn sau mỗi buổi tập căng, nên dần dần ngưỡng sẽ tăng lên. Ngược lại, nếu bạn ngừng tập một thời gian dài, ngưỡng lactate cũng sẽ hạ thấp đi do mất thích nghi.
- Chế độ dinh dưỡng: Dinh dưỡng ảnh hưởng gián tiếp đến ngưỡng lactate. Một cơ thể thiếu glycogen (carb) sẽ sớm mệt khi vận động nặng, làm giảm ngưỡng chịu đựng trong buổi tập đó. Ngược lại, bổ sung đủ carb trước buổi chạy tempo giúp bạn duy trì lâu hơn, qua đó kích thích ngưỡng lactate tốt hơn. Về dài hạn, chế độ ăn giàu protein và vi chất hỗ trợ xây dựng cơ bắp và hệ enzyme, giúp cải thiện hiệu suất hiếu khí. Uống đủ nước cũng rất quan trọng – mất nước làm tim phải đập nhanh hơn để bù, khiến bạn đạt ngưỡng mệt sớm hơn.
- Thành phần cơ thể: Tỷ lệ mỡ cơ thể cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lactate threshold. Mỡ thừa làm tăng gánh nặng khi chạy, tiêu tốn năng lượng nhiều hơn cho cùng tốc độ, khiến cơ thể “căng” sớm. Ngược lại, tăng khối cơ nạc (đến mức hợp lý) có lợi cho chuyển hóa và sức mạnh. Tất nhiên, không phải ai cũng cần “như vận động viên” – nhưng việc duy trì cân nặng khỏe mạnh, tỷ lệ mỡ vừa phải sẽ giúp tối ưu ngưỡng lactate của bạn.
- Môi trường và thể trạng: Nhiệt độ cao, độ ẩm cao hay tập luyện ở độ cao lớn đều có thể làm bạn đạt ngưỡng lactate sớm hơn do cơ thể thêm căng thẳng. Bạn có thể thấy chạy tempo vào ngày trời mát cảm giác “dễ thở” hơn so với ngày nóng ẩm. Ngoài ra, thiếu ngủ, stress, hoặc mệt mỏi cũng kéo ngưỡng xuống tạm thời. Hãy cố gắng ngủ đủ và giảm stress để buổi chạy quan trọng đạt kết quả tốt.
Tóm lại, lactate threshold không phải con số cố định trời ban, mà chịu tác động bởi cả bên trong lẫn bên ngoài. Bạn không thể thay đổi tuổi hay gen, nhưng chắc chắn có thể nâng ngưỡng lactate nhờ rèn luyện thông minh, dinh dưỡng hợp lý và quản lý lối sống khỏe mạnh.
Kết hợp lý thuyết với thực hành hàng tuần
Giờ bạn đã nắm được lactate threshold là gì và cách tập luyện để cải thiện nó, làm sao để đưa kiến thức này vào kế hoạch tập hàng tuần? Dưới đây là một số gợi ý thực tế, đặc biệt cho người mới:
- Xây dựng lịch tập cân bằng: Mỗi tuần, hãy bố trí khoảng 1 buổi chạy threshold (tempo). Ví dụ, bạn chọn thứ Tư hàng tuần để chạy tempo 20 phút hoặc 2×10 phút như hướng dẫn ở trên. Các ngày khác, sắp xếp 2-3 buổi chạy nhẹ (easy run), khoảng 30–60 phút mỗi buổi tùy sức, ở pace thoải mái (zone 1-2, có thể nói chuyện dễ dàng). Thêm vào đó, 1 buổi chạy dài vào cuối tuần (nếu bạn hướng tới cự ly bán marathon hoặc marathon) ở nhịp độ dễ chịu để tăng sức bền chung. Lịch mẫu cho người mới có thể như sau:
- Thứ Hai: Nghỉ ngơi hoặc đi bộ nhẹ, tập căng cơ.
- Thứ Ba: Chạy dễ 5km (zone 2).
- Thứ Tư: Bài threshold run – ví dụ 2×8 phút tempo, tổng quãng đường ~6-8km gồm cả warm-up/cool-down.
- Thứ Năm: Nghỉ hoặc đạp xe nhẹ/swim thư giãn (cross-train).
- Thứ Sáu: Chạy dễ 5-6km.
- Thứ Bảy: Nghỉ (hoặc yoga, giãn cơ).
- Chủ Nhật: Chạy dài 8-10km ở pace chậm (zone 2, tập trung giữ nhịp ổn định).
- Tuân thủ nguyên tắc tăng dần: Cơ thể cần thời gian để nâng “ngưỡng cửa” lên cao. Hãy tăng khối lượng và cường độ từ từ. Ví dụ, mỗi tuần chỉ tăng thêm tối đa 5 phút cho tổng thời gian tempo, hoặc tăng nhẹ tốc độ nếu nhịp tim cho phép. Sau khoảng 3-4 tuần tăng dần, nên có 1 tuần “nhẹ” hơn để cơ thể siêu bù (supercompensation). Sự kiên nhẫn này sẽ được đền đáp bằng tiến bộ ổn định và giảm nguy cơ chấn thương.
- Lắng nghe và điều chỉnh: Lịch tập không phải cứng nhắc. Nếu một ngày bạn dự định chạy tempo nhưng cảm thấy cơ thể không ổn (quá mệt, chân đau, hoặc đơn giản là stress công việc), hãy hoãn bài nặng đó lại. Chạy nhẹ hoặc nghỉ ngơi, và thử lại vào hôm sau. Tập luyện hiệu quả là tập đúng lúc cơ thể sẵn sàng. Đừng ép bản thân chạy threshold trong trạng thái rệu rã – bạn sẽ không đạt lợi ích mà còn dễ chấn thương.
- Kết hợp luyện tập sức mạnh và linh hoạt: Song song với chạy, dành 1-2 buổi ngắn trong tuần để tập các bài sức mạnh cốt lõi (core) và độ linh hoạt. Một phần nguyên nhân khiến lactate tích tụ là cơ bắp mệt mỏi, kém hiệu quả. Việc tập core, tập chân (squat, lunges nhẹ, plank…) sẽ giúp cải thiện hiệu suất chạy và trì hoãn mệt mỏi. Cơ bắp khỏe hơn sẽ giúp bạn duy trì form chạy tốt ngay cả khi ở gần ngưỡng lactate.
- Theo dõi kết quả và đặt mục tiêu nhỏ: Hãy ghi chép lại nhịp tim, tốc độ của các buổi chạy tempo. Sau khoảng 6–8 tuần, so sánh xem bạn đã chạy nhanh hơn chưa ở cùng mức nhịp tim, hoặc cảm giác dễ chịu hơn chưa. Bạn có thể thử lại bài test 30 phút hoặc chạy một giải 5K/10K để đánh giá tiến bộ. Đặt những mục tiêu nhỏ như “hạ pace threshold xuống 5s/km sau mỗi chu kỳ 4 tuần” chẳng hạn, để có động lực tập luyện.
Kết luận
Lactate threshold nghe thì học thuật, nhưng thực chất nó là một khái niệm gần gũi và hữu ích cho mọi người chạy bộ, nhất là người mới muốn tăng sức bền và tốc độ. Hiểu được lactate threshold là gì giúp chúng ta biết cách tập luyện thông minh hơn – không chỉ chạy cho mệt, mà chạy đúng ngưỡng, đúng mục tiêu. Bằng việc thực hành các bài tập threshold run phù hợp và duy trì sự kiên trì, bạn sẽ thấy ngưỡng chịu đựng của mình ngày một nâng cao: hôm nay chạy 5 phút/km đã mệt, vài tháng sau có thể chạy 5 phút/km thấy “dễ thở” hơn nhiều. Đó chính là trái ngọt của việc rèn lactate threshold.
Hãy nhớ rằng nâng cao ngưỡng lactate là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành đều đặn. Mỗi tuần, hãy dành thời gian cho một buổi chạy nhanh có kiểm soát, xen kẽ với những bước chạy thư thái để tận hưởng niềm vui chạy bộ. Dần dần, bạn sẽ trở thành một runner bền bỉ hơn, nhanh nhẹn hơn. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ “lactate threshold là gì” và biết cách tăng lactate threshold một cách khoa học và hiệu quả. Chúc bạn luyện tập vui khỏe và sớm chinh phục những mục tiêu chạy bộ mới!🚀