Cadence (tần số bước chân) trong chạy bộ hiểu đơn giản là số bước chân bạn chạy được trong một phút. Đây là thuật ngữ chỉ “nhịp điệu” bước chân – tương tự như nhịp tim nhưng đếm số bước chân thay vì nhịp tim. Nếu bạn chạy và đếm mỗi lần chân chạm đất, tổng số lần cả hai chân chạm đất trong một phút chính là cadence của bạn. Ví dụ, khi chạy thư giãn bạn có thể đạt 160 bước/phút (bpm), nghĩa là trung bình mỗi chân chạm đất 80 lần trong một phút. Cadence là một khái niệm cơ bản trong kỹ thuật chạy bộ mà người mới bắt đầu nên hiểu, vì nó ảnh hưởng lớn đến hiệu quả chạy và khả năng giảm chấn thương khi chạy bộ về lâu dài.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cadence là gì, vì sao nó quan trọng đối với người chạy bộ (đặc biệt là người mới), cadence lý tưởng nên ở mức bao nhiêu và liệu có nhất thiết phải đạt 180 bước/phút hay không. Bài viết cũng hướng dẫn bạn cách đo cadence khi chạy (với ví dụ thực tế dùng đồng hồ Garmin Forerunner 955), đồng thời gợi ý các bài tập và mẹo cụ thể để cải thiện tần số bước chân. Cuối cùng, chúng ta sẽ điểm qua những sai lầm thường gặp khi điều chỉnh cadence và cách tránh mắc phải, giúp bạn chạy bộ hiệu quả hơn và hạn chế chấn thương. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Đây là chuỗi bài đầu tiên trong trong chuỗi [Series khái niệm chạy bộ] trong đó ngoài Cadence, còn có thêm kiến thức về HRV, training zones, Lactate Threshold, Body battery, VO2 Max, các kiểu tiếp đất, running eceonomy, …

Table of Contents
Cadence (tần số bước chân) là gì?
Cadence trong chạy bộ, hay tần số bước chân, là số bước chân bạn thực hiện trong một phút khi chạy. Mỗi lần một chân chạm đất được tính là một bước. Thông thường, khi nói đến cadence, người ta tính tổng số bước của cả hai chân trong một phút. Chẳng hạn, nếu đồng hồ hiển thị cadence 170 spm (steps per minute – bước/phút), điều đó có nghĩa là trung bình mỗi phút bạn đặt chân xuống đất 170 lần (cộng cả chân trái và phải).
Bạn có thể hình dung cadence giống như nhịp điệu bước chân của bạn. Người chạy có cadence cao sẽ bước chân nhanh và ngắn hơn; người có cadence thấp sẽ bước chậm hơn với sải chân dài hơn. Cadence chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tốc độ chạy, chiều dài chân, kỹ thuật chạy và thói quen của mỗi người. Mỗi người khi chạy ở tốc độ thoải mái thường sẽ tự nhiên có một nhịp bước “ưa thích” của riêng mình – đó là cadence mà cơ thể bạn cảm thấy thoải mái nhất ở tốc độ chạy dễ chịu.
Tần số bước chân chạy bộ là một trong những yếu tố quan trọng trong kỹ thuật chạy bộ cơ bản. Dù bạn là người mới tập chạy hay đã có kinh nghiệm, hiểu rõ về cadence sẽ giúp bạn điều chỉnh bước chạy để tiết kiệm năng lượng hơn, cải thiện hiệu quả chạy và đặc biệt là hạn chế nguy cơ chấn thương.
Tầm quan trọng của cadence trong chạy bộ
Cadence ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả chạy bộ và mức độ an toàn cho cơ thể bạn khi chạy. Dưới đây là một số lý do vì sao người chạy bộ, nhất là người mới, nên quan tâm đến cadence:
- Tiết kiệm năng lượng và cải thiện hiệu quả chạy: Ở một tốc độ chạy nhất định, cadence và độ dài sải chân của bạn sẽ quyết định cách cơ thể di chuyển. Nếu cadence quá thấp (bước chân quá thưa và sải quá dài), mỗi bước chạy bạn có xu hướng nhảy lên cao và rơi xuống nhiều hơn, tạo ra lực phanh khi chân tiếp đất. Điều này làm lãng phí năng lượng vì một phần sức lực của bạn dùng để nhấc cơ thể lên và hãm lại khi tiếp đất, thay vì tiến về phía trước. Ngược lại, với cadence cao hơn (bước chân nhanh hơn và sải chân ngắn hơn một chút), bước chạy của bạn sẽ êm và “mượt” hơn, ít bị nảy lên xuống. Nghiên cứu cho thấy khi tăng cadence lên khoảng 5–10% (nghĩa là bước nhanh hơn một chút so với thói quen), biên độ nhún lên xuống của cơ thể sẽ giảm, bước chân ngắn lại. Nhờ đó, mỗi bước chạy hấp thụ ít năng lượng hơn ở các khớp – cụ thể, áp lực và năng lượng hấp thụ tại đầu gối giảm tới 20–34% khi tăng cadence 5–10%. Nói cách khác, bước chân nhanh và ngắn hơn giúp bạn đỡ tốn sức hơn vì giảm được sự lãng phí năng lượng vào chuyển động thừa (như nảy người lên cao). Với người mới chạy, cải thiện dần cadence có thể giúp chạy thấy nhẹ nhàng, đỡ mệt hơn trên cùng quãng đường.
- Giảm nguy cơ chấn thương: Cadence cũng liên quan mật thiết đến chấn thương trong chạy bộ. Bước chạy với cadence thấp thường đồng nghĩa với sải chân dài (overstriding) – bàn chân tiếp đất ở vị trí khá xa phía trước cơ thể. Kiểu bước chân này được cho là dễ gây ra các lực cản và xung chấn không tốt cho xương khớp. Khi bạn overstride, đầu gối thường duỗi thẳng gần như khóa cứng khi chân chạm đất, làm tăng xung lực dội lên khớp gối và xương chân. Các chuyên gia nhận thấy overstriding thường đi kèm với việc tiếp đất bằng gót chân với mũi chân chếch lên trên, tạo ra một lực hãm (braking impulse) mỗi bước. Về lâu dài, điều này có thể liên quan đến một loạt chấn thương thường gặp ở runner như đau xương cẳng chân (shin splints), đau đầu gối, đau hông, hội chứng dải chậu chày (IT band), và các chấn thương do quá tải ở gân Achilles hoặc xương bàn chân. Mặc dù không thể nói bước chân dài là nguyên nhân trực tiếp gây chấn thương, nhưng các nghiên cứu đã chỉ ra lợi ích của việc rút ngắn sải chân vừa phải: một tổng quan nghiên cứu cho thấy khi runner tăng cadence (rút ngắn sải chân) thì một số yếu tố cơ sinh học liên quan đến chấn thương sẽ giảm đi đáng kể. Đặc biệt, như đã đề cập, việc tăng nhẹ cadence giúp giảm tải lực tác động lên khớp gối, hông và cổ chân. Đồng thời, một nghiên cứu trên tạp chí PeerJ cho thấy sau 12 tuần tập luyện tăng cadence (~tăng 5,7% so với ban đầu), nhóm runner nghiệp dư đã giảm được lực va chạm mỗi bước chân, từ đó các tác giả kết luận rằng tăng cadence có thể giảm nguy cơ chấn thương do va chạm khi chạy. Như vậy, điều chỉnh cadence hợp lý là một cách giảm chấn thương khi chạy bộ: bước chân nhanh hơn, sải ngắn hơn một chút sẽ giúp bạn tiếp đất “nhẹ” hơn, giảm áp lực lên xương khớp và gân cơ qua mỗi bước chạy.
- Duy trì nhịp độ ổn định và cải thiện hiệu suất: Đối với những người quan tâm đến thành tích, cadence ảnh hưởng đến tốc độ chạy. Tốc độ chạy được quyết định bởi cadence (bước/phút) nhân với độ dài sải chân. Nghĩa là bạn có thể chạy nhanh hơn bằng cách tăng chiều dài sải hoặc tăng tần số bước, hoặc cả hai. Nhiều vận động viên ưu tú thường vừa có sải chân dài vừa duy trì cadence cao ở tốc độ thi đấu. Tuy nhiên, với người chạy bộ thông thường, việc cố sải quá dài có thể dẫn đến overstride và chấn thương như trên. Do đó, cách an toàn hơn để tăng tốc độ là tăng cadence một cách phù hợp. Ngay cả khi không nhằm chạy nhanh hơn, việc giữ được cadence ổn định, ít dao động trong quá trình chạy cũng giúp bạn duy trì nhịp độ chạy (pace) ổn định hơn, không bị lúc nhanh lúc chậm thất thường. Một lợi ích khác là khi chạy đường dài, nếu bạn có cadence tốt, bạn sẽ có nhiều bước chân nhỏ hơn thay vì ít bước dài – điều này giúp phân tán lực tác động đều hơn, tránh dồn quá nhiều áp lực vào một bước nào đó, từ đó giữ sức bền tốt hơn.
Tóm lại, cadence là yếu tố quan trọng vì nó ảnh hưởng đến sự hiệu quả và an toàn trong chạy bộ. Cadence phù hợp giúp tiết kiệm năng lượng, bước chạy êm ái, nhịp nhàng hơn và hạn chế chấn thương. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ bàn về cadence “lý tưởng” là bao nhiêu – liệu có con số thần kỳ 180 bước/phút cho tất cả mọi người hay không.
Cadence lý tưởng khi chạy bộ là bao nhiêu? Có nhất thiết phải 180 bước/phút không?
Nếu bạn đã tìm hiểu về chạy bộ, có lẽ bạn từng nghe ở đâu đó rằng 180 bước/phút là cadence “chuẩn” mà mọi người nên hướng tới. Con số 180 bpm này nổi tiếng đến mức gần như trở thành một huyền thoại trong cộng đồng chạy bộ. Vậy nguồn gốc của nó từ đâu và có thật ai chạy cũng phải đạt 180 bpm mới là tốt?
Thực ra, con số 180 bước/phút bắt nguồn từ quan sát của huấn luyện viên nổi tiếng Jack Daniels tại Thế vận hội Olympic 1984. Jack Daniels đã đứng bấm số bước chân của các vận động viên điền kinh ở cự ly từ 800m trở lên và nhận thấy hầu hết các VĐV hàng đầu đều có cadence khoảng 180 trở lên ở mọi cự ly từ 3000m tới marathon. Phát hiện này sau đó được ông đề cập trong một cuốn sách xuất bản năm 1998, và từ đó 180 bpm được truyền tụng như một mốc vàng cho cadence. Tuy nhiên, điều quan trọng cần hiểu là quan sát này áp dụng cho các vận động viên elite chạy ở tốc độ thi đấu, và nó không nhất thiết đúng cho mọi đối tượng runner ở mọi tốc độ.
Thứ nhất, cadence phụ thuộc vào tốc độ chạy: Khi bạn chạy nhanh hơn, một cách tự nhiên bạn sẽ tăng bước chân nhanh hơn (cadence tăng) và sải chân cũng dài hơn. Ngược lại, khi bạn chạy chậm thư giãn, cadence sẽ thấp hơn. Vì vậy, không hợp lý nếu so sánh cadence của một VĐV Olympic chạy marathon tốc độ 3 phút/km với một người mới chạy bộ tốc độ 7–8 phút/km. Mỗi người, thậm chí mỗi một cá nhân chạy ở các pace khác nhau, sẽ có cadence khác nhau tương ứng với pace đó. Không thể có một con số cố định áp dụng cho mọi trường hợp.
Thứ hai, cadence chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm cơ thể từng người, đặc biệt là chiều dài chân. Nghiên cứu cho thấy những runner có chân dài hơn thường có xu hướng cadence thấp hơn một chút khi chạy so với người chân ngắn (vì sải chân tự nhiên dài hơn). Điều này không có nghĩa người cao lớn chạy chậm hay kém hiệu quả hơn, mà chỉ đơn giản là nhịp bước tự nhiên của họ khác với người thấp bé. Mỗi người sẽ tự điều chỉnh để tìm ra sự kết hợp tối ưu giữa độ dài sải chân và tần số bước chân sao cho tiết kiệm sức nhất ở tốc độ ưa thích.
Cuối cùng, quan trọng nhất, các huấn luyện viên hiện nay đều thống nhất rằng không có một cadence “lý tưởng” cố định cho tất cả mọi người. Thay vào đó, mỗi runner có một khoảng cadence phù hợp với bản thân. Số 180 bpm có thể phù hợp với vận động viên elite hoặc những người chạy nhanh, nhưng với người mới chạy hoặc chạy chậm, cadence tự nhiên có thể thấp hơn. Thống kê cho thấy đa số runner giải trí (không chuyên) khi chạy ở pace thoải mái thường có cadence khoảng 140–160 bước/phút. Con số này thấp hơn 180 và thực ra không có vấn đề gì. Nếu bạn nằm trong khoảng đó, bạn không nhất thiết phải ép mình lên 180 ngay lập tức. Ngược lại, nếu một người mới chạy hiện tại chỉ đạt cadence 150 bpm, họ có thể đặt mục tiêu tăng dần lên ~5–10% (tức khoảng 158–165 bpm) và duy trì một thời gian cho cơ thể quen, thay vì cố gắng nhảy vọt lên 180 bpm ngay. Nghiên cứu chỉ ra rằng tăng hoặc giảm cadence trong phạm vi 5–10% so với nhịp tự nhiên thường không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất hay tốn sức, miễn là bạn tăng giảm từ từ. Nhưng nếu thay đổi vượt quá 10% (ví dụ tăng từ 160 lên 180, tức +12.5%), cơ thể bạn có thể bắt đầu thấy “chuệch choạc” và tốn sức hơn mức cần thiết. Vì vậy, nguyên tắc vàng là: hãy cải thiện cadence một cách từ tốn và phù hợp với bản thân.
Tóm lại, 180 bpm không phải là con số thần kỳ bắt buộc cho mọi runner. Nó đơn giản là một gợi ý mang tính kinh nghiệm từ giới chuyên môn dành cho những ai có cadence quá thấp mà thôi. Thực tế, cadence lý tưởng là cadence phù hợp với bạn, giúp bạn chạy thoải mái, hiệu quả và không chấn thương. Nhiều runner giỏi có cadence tự nhiên ~170 bpm và vẫn chạy marathon rất tốt, trong khi cũng có những người bước tới 190 bpm. Do đó, bạn không cần chạy theo “mốt” 180 một cách cứng nhắc. Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu cadence hiện tại của mình và sau đó áp dụng các hướng dẫn sau để cải thiện nếu cần.
Cách đo cadence khi chạy bộ (ví dụ với Garmin Forerunner 955)
Để biết cadence hiện tại của bạn là bao nhiêu, bạn có thể sử dụng thiết bị hỗ trợ hoặc thậm chí tự đo bằng cách thủ công. Dưới đây là một số cách phổ biến:
- Dùng đồng hồ GPS hoặc thiết bị theo dõi chạy bộ: Nhiều đồng hồ thể thao (như Garmin, Coros, Suunto, Polar…) có tích hợp sẵn cảm biến để đo cadence. Lấy ví dụ đồng hồ Garmin Forerunner 955 – một mẫu đồng hồ chạy bộ cao cấp: Khi chạy với Garmin 955, đồng hồ sẽ tự động đo cadence (nhịp bước) của bạn thông qua gia tốc kế gắn trong đồng hồ (hoặc thông qua footpod/cảm biến nếu có). Thông số cadence thường được hiển thị trực tiếp trên màn hình trong lúc chạy (bạn có thể vào phần cài đặt màn hình dữ liệu trên đồng hồ để thêm trường “Cadence” nếu chưa có sẵn). Sau khi chạy xong, bạn có thể xem cadence trung bình và biểu đồ cadence trong phần thống kê của đồng hồ hoặc trên ứng dụng Garmin Connect. Trên Garmin Connect, cadence được biểu diễn theo đơn vị spm (steps per minute) và thường kèm biểu đồ dao động theo thời gian chạy. Ngoài ra, Garmin 955 còn có một mặt đồng hồ dạng “Cadence Gauge” (vòng màu hiển thị vùng cadence hiện tại) giúp bạn dễ hình dung mình đang ở ngưỡng nào so với mục tiêu. Bạn không cần cảm biến rời để đo cadence – ngay cả khi không có footpod, đồng hồ Garmin vẫn đo được tần số bước chân thông qua chuyển động tay. Vì vậy, chỉ cần đeo đồng hồ và chạy là bạn có thể biết được cadence của mình.
- Tự đếm bước chân: Nếu bạn không có đồng hồ hoặc thiết bị đo, bạn vẫn có thể tự ước lượng cadence một cách khá chính xác. Cách đơn giản nhất là đếm số bước chân trong 30 giây, sau đó nhân đôi lên để ra số bước trong 1 phút. Cụ thể, hãy chạy ở pace thoải mái như bình thường, bật đồng hồ bấm giờ 30 giây và đếm mỗi lần chân phải (hoặc trái) chạm đất. Lấy số đếm được nhân hai rồi nhân hai lần (vì đếm một chân 30 giây nhân hai sẽ ra một chân trong 1 phút, sau đó nhân hai lần nữa để tính cả hai chân). Thực ra bạn có thể đơn giản hơn: đếm tổng số lần cả hai chân chạm đất trong 30 giây rồi nhân đôi. Ví dụ: trong 30 giây bạn đếm được 80 bước tất cả (cả trái lẫn phải) thì cadence của bạn là ~160 bước/phút. Phương pháp này rất hiệu quả để bạn tự đo tần số bước chân chạy bộ mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể lặp lại vài lần ở các thời điểm khác nhau trong buổi chạy (đầu buổi, giữa buổi, cuối buổi) để lấy con số trung bình.
- Sử dụng điện thoại/sensor: Một số ứng dụng chạy bộ trên điện thoại thông minh cũng có thể đo cadence bằng cách tận dụng cảm biến gia tốc (nhưng độ chính xác có thể không cao nếu cầm điện thoại trên tay). Ngoài ra, nếu có cảm biến gắn giày (footpod) hoặc pod gắn hông, bạn có thể kết nối với đồng hồ/điện thoại để đo cadence chính xác hơn, nhưng với người mới thì chưa cần thiết đầu tư ngay.
Sau khi đã biết cadence hiện tại của mình, bạn có thể đặt mục tiêu và theo dõi sự tiến bộ. Nếu dùng đồng hồ Garmin 955, bạn thậm chí có thể cài nhắc nhở/ cảnh báo cadence: ví dụ đặt cảnh báo khi cadence xuống dưới một mức nào đó để đồng hồ rung lên nhắc bạn tăng bước. Garmin (và nhiều hãng khác) còn cung cấp tính năng Metronome (máy đếm nhịp) – đồng hồ sẽ phát ra tiếng “bíp” hoặc rung theo nhịp đều đặn ở tần số bạn chọn, giúp bạn chạy theo nhịp bước mong muốn. Đây là một công cụ hữu ích để tập duy trì cadence ổn định hoặc tập tăng cadence (sẽ nói thêm ở phần sau).
Mẹo thực tế: Khi mới làm quen, bạn có thể chạy bộ với âm nhạc. Hãy thử tạo một playlist gồm các bài hát có nhịp (beat) phù hợp với cadence mục tiêu của bạn. Ví dụ: nếu bạn muốn chạy ~170 bước/phút, tìm các bài có nhịp ~85 BPM (nhịp trống, vì 85 nhịp trống tương ứng 170 bước chân – mỗi nhịp bạn bước một bước). Chạy theo nhạc sẽ giúp bạn “feel the rhythm” và giữ cadence đều hơn một cách tự nhiên.
Bài tập và mẹo cụ thể để cải thiện cadence cho người mới chạy
Sau khi đã hiểu rõ cadence là gì và tầm quan trọng của nó, bây giờ chúng ta đi vào phần thực hành: Làm thế nào để tăng cadence một cách hiệu quả và an toàn? Dưới đây là những bài tập và mẹo hữu ích giúp bạn cải thiện tần số bước chân khi chạy bộ:
- Tăng cadence từ từ, từng mức nhỏ: Đừng cố gắng chuyển ngay lập tức từ, ví dụ, 155 lên 180 bước/phút. Thay vào đó, hãy đặt mục tiêu tăng dần. Một nguyên tắc thường được khuyên là chỉ tăng khoảng 5% mỗi lần và chạy cho quen ở mức mới trước khi tăng tiếp. Ví dụ, nếu hiện tại bạn chạy ~160 bpm, hãy thử nhắm đến ~168 bpm (tăng 5%) trong vài tuần. Khi đã thấy thoải mái, bạn có thể tăng thêm lên ~175 bpm. Việc tăng từ từ giúp cơ thể bạn thích nghi dần, tránh bị quá tải đột ngột. Như đã đề cập, thay đổi nhỏ trong khoảng 5–10% hầu như không ảnh hưởng xấu đến hiệu quả chạy, nên bạn sẽ không cảm thấy quá mệt hay gượng. Đây là bước quan trọng nhất: kiên nhẫn và đều đặn.
- Sử dụng metronome hoặc nhạc để giữ nhịp: Một trong những cách dễ nhất để luyện cadence là dùng metronome (máy đập nhịp) hoặc bài hát có tiết tấu phù hợp. Bạn có thể tải app metronome trên điện thoại, đặt ở tần số (bpm) mong muốn rồi đeo tai nghe khi chạy. Tiếng tick-tick đều đặn sẽ giúp bạn bước theo nhịp. Nếu dùng Garmin 955 hoặc các đồng hồ Garmin, bạn có thể kích hoạt ngay tính năng Metronome trên đồng hồ – đồng hồ sẽ phát tiếng bíp theo nhịp đã định sẵn (có thể tùy chỉnh âm thanh hoặc rung). Ngoài ra, như gợi ý ở trên, nghe nhạc có beat khoảng 160–180 BPM cũng là cách thú vị để cải thiện cadence (trên mạng có nhiều playlist cho runner với BPM khác nhau). Hãy chọn mức nhịp nhanh hơn một chút so với hiện tại của bạn để cơ thể dần làm quen.
- Bài tập nhấc chân nhanh (quick feet drills): Để tăng tần số bước, bạn cần luyện cho đôi chân phản xạ nhanh hơn. Các bài tập tại chỗ như nhảy dây, chạy bước nhỏ tại chỗ có hiệu quả rất tốt. Ví dụ, nhảy dây: Thực hiện 3–5 phút nhảy dây mỗi ngày, cố gắng nhảy với nhịp độ cao (mỗi lần nhảy coi như một bước chân). Nhảy dây giúp cổ chân và bàn chân linh hoạt, quen với nhịp độ cao, và cải thiện sức mạnh chân để đáp ứng bước chạy nhanh hơn. Bên cạnh đó, bạn có thể thử bài “fast feet”: đứng tại chỗ và chạy bộ tại chỗ thật nhanh trong 10–20 giây, tập trung bước chân chạm đất thật nhanh (như kiểu chân chạm đất cái “tách” rồi nhấc lên ngay). Lặp lại 5–6 lần trong bài khởi động trước khi chạy. Những bài tập này sẽ “đánh thức” đôi chân, chuẩn bị cho việc chạy với cadence cao hơn.
- Chạy biến tốc hoặc interval ngắn chú trọng cadence: Thay vì chạy cả quãng dài với cadence cao (sẽ rất mệt nếu chưa quen), bạn có thể lồng các đoạn biến tốc ngắn vào buổi chạy để tập tăng cadence. Ví dụ: trong buổi chạy 5km, cứ mỗi km bạn dành 100m–200m chạy với ý thức tăng cadence (bước thật nhanh nhưng không cần tăng tốc quá nhiều). Hoặc bạn có thể áp dụng phương pháp interval 1-1: 1 phút chạy với cadence cao hơn bình thường (~5–10% cao hơn), sau đó 1 phút chạy thả lỏng bình thường, luân phiên như vậy khoảng 5–10 lần trong buổi chạy. Khi chạy những đoạn nhanh này, đừng tập trung vào việc chạy thật nhanh, hãy tập trung vào việc chạy với bước chân nhanh hơn. Dần dần, những đoạn ngắn này sẽ giúp cơ thể làm quen với nhịp độ bước cao, và bạn có thể kéo dài chúng ra. Một bài tập khác là chạy lên dốc ngắn hoặc cầu thang: chạy lên đoạn dốc 50–100m với bước chân ngắn và nhanh (vì chạy lên dốc buộc bạn phải bước ngắn lại, nếu không sẽ rất tốn sức). Chạy dốc cũng giúp cải thiện sức mạnh chân và tăng khả năng drive (bật chân lên nhanh).
- Điều chỉnh tư thế và sải chân: Một mẹo giúp tăng cadence tự nhiên là xem lại tư thế chạy của bạn. Nhiều người overstride do tư thế thân trên hơi ngả về sau, vô thức bước chân dài ra trước. Hãy thử nghiêng người nhẹ về phía trước (từ cổ chân, giữ thẳng người chứ không gù lưng) khi chạy. Điều này sẽ đưa trọng tâm của bạn lên phía trước một chút, giúp chân đáp xuống gần dưới thân hơn. Tưởng tượng như bạn “ngã người về trước” và phải nhanh chân để không bị ngã – tự khắc bạn sẽ bước nhanh hơn. Giữ cho bước chân ngắn vừa phải: hãy nghĩ đến việc chân tiếp đất ngay dưới trọng tâm cơ thể, thay vì quá xa phía trước. Bạn có thể tập động tác “đá lùi”: sau khi chân tiếp đất, cố gắng kéo chân về sau nhanh (thay vì bước quá xa trước rồi hãm lại). Những chỉnh sửa kỹ thuật nhỏ này sẽ hỗ trợ bạn nâng cao cadence mà không cần quá chú ý đến con số. Khi tư thế và sải chân hợp lý, cadence sẽ tăng một cách tự nhiên và bước chạy của bạn sẽ rất thanh thoát.
- Tăng sức mạnh và sự dẻo dai cho chân: Để duy trì bước chân nhanh hơn, đôi chân (đặc biệt là nhóm cơ cổ chân, bắp chân) cần đủ khỏe và linh hoạt. Bạn có thể bổ sung các bài tập bổ trợ như đứng nhón gót chân (calf raises) để tăng sức mạnh bắp chân, tập động tác cao gối, đá mông để cải thiện biên độ và độ linh hoạt. Thực hiện vài động tác giãn cơ hông và cổ chân cũng giúp sải chân thoải mái ở nhịp độ cao. Những điều này nghe có vẻ không liên quan trực tiếp, nhưng một khi cơ bắp và khớp linh hoạt, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn khi tăng nhịp bước mà không bị căng cứng hay mệt mỏi quá nhanh.
Những bài tập và mẹo trên đây sẽ hỗ trợ bạn dần dần cải thiện cadence. Hãy nhớ rằng chìa khóa là tính liên tục và sự kiên nhẫn. Bạn không cần (và không nên) ép bản thân đạt cadence cao ngay trong một sớm một chiều. Thay vào đó, hãy tích hợp các bài tập nhỏ vào lịch tập hàng tuần, và theo dõi cadence của mình cải thiện từng chút một. Mỗi người sẽ có tốc độ tiến bộ khác nhau, nên đừng so sánh mình với người khác. Chỉ cần bạn thấy chạy thoải mái hơn, nhịp nhàng hơn và ít chấn thương hơn, đó là dấu hiệu cadence của bạn đang ở mức tốt.
Những sai lầm thường gặp khi thay đổi cadence và cách tránh
Việc thay đổi hoặc cải thiện cadence mang lại nhiều lợi ích, nhưng nếu thực hiện không đúng cách, bạn có thể gặp một số vấn đề. Dưới đây là những sai lầm phổ biến mà người chạy bộ thường mắc phải khi cố gắng tăng (hoặc giảm) cadence, kèm cách tránh để bạn điều chỉnh an toàn:

- Thay đổi cadence quá nhanh, quá nhiều: Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều người háo hức nghe về lợi ích của cadence cao liền cố gắng nhảy từ 160 lên 180 bpm trong vài ngày. Kết quả là cơ thể “sốc” vì đột ngột phải thích nghi với kiểu chạy khác lạ: bạn có thể cảm thấy chạy rất gượng, nhanh mất sức, thậm chí đau mỏi cơ bất thường. Như đã phân tích, thay đổi cadence lớn hơn 10% vượt quá ngưỡng tự nhiên sẽ khiến hiệu suất chạy giảm và tiêu hao năng lượng nhiều hơn – đơn giản vì cơ thể bạn chưa kịp điều chỉnh. Thay đổi đột ngột cũng làm tăng nguy cơ chấn thương do cơ, gân, khớp bị áp lực theo cách mới. Cách tránh: Hãy tuân thủ nguyên tắc tăng dần (5–10% một lần) như đã đề cập ở phần trước. Đừng “đốt cháy giai đoạn”. Bạn có thể dành vài tuần chỉ để quen với việc chạy ở cadence mới trước khi nâng thêm. Hãy coi việc cải thiện cadence là một hành trình dài, giống như tập luyện cho một cự ly mới – cần thời gian để đạt được, không có đường tắt tức thì.
- Không giảm khối lượng chạy khi điều chỉnh kỹ thuật: Khi bạn thay đổi bất kỳ yếu tố nào trong kỹ thuật chạy (bao gồm cả cadence), các nhóm cơ và khớp sẽ chịu tác động khác đi. Ví dụ, khi bạn tăng cadence, mỗi bước chân tác động lực ít hơn nhưng tần suất bước nhiều hơn, điều này có thể tăng tải cho bắp chân và mắt cá hơn bình thường một chút (do phải co duỗi nhanh hơn), trong khi giảm tải cho đầu gối. Cơ thể cần thời gian để thích nghi với phân bố tải trọng mới này. Sai lầm nhiều người mắc phải là vẫn duy trì hoặc thậm chí tăng khối lượng chạy (số km/tuần) đồng thời với việc chỉnh cadence. Hậu quả là cơ thể “quá tải kép” – vừa chạy nhiều vừa chạy kiểu mới – dễ dẫn đến chấn thương do quá sức. Cách tránh: Khi bắt đầu tập nâng cao cadence, hãy tạm thời giảm nhẹ tổng quãng đường chạy hàng tuần. Chuyên gia khuyến nghị có thể giảm ~50% khối lượng chạy trong giai đoạn đầu tập thay đổi cadence, sau đó tăng trở lại dần 20–30% mỗi tuần cho đến khi về mức cũ. Nếu bạn không muốn giảm nhiều, có thể áp dụng chiến thuật chạy phân tách: ví dụ, bạn dự định chạy 4 buổi/tuần, hãy dành 2 buổi tập trung chạy với cadence mới (và chấp nhận chạy ít km hơn hoặc chậm hơn), 2 buổi còn lại vẫn chạy theo cách cũ thoải mái. Sau vài tuần, khi cơ thể quen, bạn tăng dần thời gian chạy với cadence mới. Nguyên tắc chung là lắng nghe cơ thể: nếu bạn thấy đau nhức bất thường (đặc biệt ở bắp chân, gân Achilles hoặc bàn chân – những chỗ có thể làm việc nhiều hơn khi tăng cadence), hãy điều chỉnh giảm cường độ và cho cơ thể nghỉ ngơi hồi phục.
- Chạy bước nhỏ quá mức và mất tự nhiên: Một số người khi cố tăng cadence đã bước chân quá nhỏ, quá nhanh một cách không tự nhiên – kiểu chạy “lật đật” thiếu lực đẩy. Họ hiểu sai rằng chỉ cần nhấc chân thật nhanh là tốt, dẫn đến bước chạy chạm đất rất gần nhau, thân người gần như không di chuyển đủ về phía trước. Kết quả là tuy cadence cao nhưng tốc độ không tăng bao nhiêu, thậm chí cảm giác chạy rất thiếu thoải mái. Cách tránh: Nhớ rằng mục tiêu của bạn là cadence hiệu quả chứ không phải con số cao cho đẹp. Đừng hy sinh hoàn toàn độ dài sải chân chỉ để đạt số bước nhiều. Hãy luôn giữ cho bước chạy thấy thoải mái và tự nhiên. Nếu bạn thấy mình phải nỗ lực quá mức để nhấc chân thật nhanh, hãy giảm nhịp xuống chút cho đến khi tìm được điểm cân bằng giữa nhịp bước và sải chân. Một mẹo nhỏ: tập trung vào tăng nhẹ tần số, đồng thời vẫn duy trì việc đạp chân về sau đủ mạnh. Cadence cao không có nghĩa là bước chạy yếu ớt – bạn vẫn cần lực đẩy để tiến về trước. Hãy tưởng tượng bạn “đạp” mặt đất lùi về sau nhanh hơn**, thay vì nghĩ “nhấc chân lên nhanh hơn”. Cách tưởng tượng này giúp bước chạy của bạn vẫn mạnh mẽ mà nhịp độ lại tăng.
- Ám ảnh con số, thiếu linh hoạt: Sai lầm tâm lý thường gặp là quá ám ảnh với một con số cadence cụ thể (như 180) và cố gắng ép mọi buổi chạy, mọi tình huống đều phải đạt con số đó. Thực tế, cadence không cố định; nó sẽ thay đổi tùy địa hình (lên dốc, xuống dốc sẽ khác nhau), tùy mệt mỏi, tùy mục tiêu buổi chạy (chạy recovery rất chậm có thể cadence thấp hơn chút so với chạy thường). Nếu bạn cứ nhìn chằm chằm đồng hồ để giữ cadence, bạn có thể đánh mất sự tập trung vào cảm giác cơ thể và niềm vui chạy bộ. Cách tránh: Hãy sử dụng số liệu cadence như một công cụ tham khảo, đừng biến nó thành “xiềng xích”. Bạn nên luyện cảm nhận nhịp chân một cách tự nhiên. Thỉnh thoảng liếc đồng hồ kiểm tra hoặc sau buổi chạy xem lại là được. Đừng cố giữ chính xác 170 hay 175 bpm mọi lúc nếu điều đó làm bạn căng thẳng. Thay vào đó, hãy đặt khoảng mục tiêu (ví dụ 165–175) và cho phép bản thân dao động trong khoảng đó tùy cảm nhận. Linh hoạt là chìa khóa – đôi khi chạy thư giãn, thả lỏng với cadence hơi thấp một chút cũng không sao, miễn là bạn ý thức được và điều chỉnh lại khi cần.
- Bỏ qua các yếu tố kỹ thuật khác: Tập trung vào cadence không có nghĩa là quên đi mọi khía cạnh khác của kỹ thuật chạy. Nếu bạn chỉ chăm chăm bước cho nhanh nhưng tư thế chạy sai (ví dụ gù lưng, vung tay sai, đầu nhìn xuống đất, v.v.) thì hiệu quả đạt được sẽ không cao. Cách tránh: Hãy coi việc cải thiện cadence là một phần của bức tranh lớn về kỹ thuật chạy. Song song với nó, hãy chú ý duy trì tư thế thân trên thẳng tự nhiên, mắt nhìn phía trước, thả lỏng vai và tay, đánh tay nhẹ nhàng theo nhịp chân. Khi mọi thứ kết hợp hài hòa, bạn sẽ thấy việc tăng cadence trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Kết luận
Đối với người mới bắt đầu tập chạy, cadence (tần số bước chân) có thể là một khái niệm mới mẻ, nhưng hiểu và điều chỉnh cadence sẽ mang lại giá trị thực tiễn cao cho quá trình luyện tập của bạn. Cadence ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng, giúp bạn chạy mượt mà, ít tốn sức hơn và cũng là một yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ chấn thương. Mặc dù con số 180 bước/phút thường được nhắc đến như một chuẩn mực, hãy nhớ rằng mỗi người có một nhịp bước lý tưởng riêng – không nhất thiết phải rập khuôn theo bất kỳ ai. Điều quan trọng là bạn biết cadence của bản thân và cải thiện nó một cách phù hợp, an toàn.
Hãy bắt đầu bằng những bước nhỏ: sử dụng đồng hồ hoặc phương pháp đếm để theo dõi cadence hiện tại, thử áp dụng một vài mẹo tăng cadence như dùng metronome, nhạc, nhảy dây hay chạy biến tốc. Luôn luôn lắng nghe cơ thể và cho mình thời gian thích nghi. Chạy bộ là một hành trình dài và cadence chỉ là một trong nhiều yếu tố giúp bạn tiến bộ. Khi bạn dần tăng được tần số bước chân, bạn sẽ cảm nhận sự khác biệt tích cực: bước chạy nhẹ nhàng hơn, nhịp tim ổn định hơn ở cùng pace, và các cơn đau nhức do quá tải cũng giảm hẳn.
Cuối cùng, hãy nhớ tận hưởng từng bước chạy. Cadence chỉ là những con số – đừng để nó làm mất đi niềm vui của bạn. Hãy xem việc điều chỉnh cadence như một cách để yêu đôi chân của mình hơn, lắng nghe cơ thể và hoàn thiện kỹ thuật. Chạy bộ hiệu quả và tránh chấn thương không đến từ một bí quyết duy nhất, mà từ sự cân bằng mọi yếu tố và tập luyện thông minh. Chúc bạn thành công trên hành trình chạy bộ của mình, với những bước chân ngày càng khỏe khoắn và nhịp nhàng!
Nguồn tham khảo
- Running Dynamics
- Running Cadence
- What Is Overstriding? Experts Explain What to Know
- Cám ơn google và ChatGPT giúp mình tổng hợp bài viết này